Việt Nam trang bị vũ khí phục vụ cuộc chiến chip của Mỹ với Trung Quốc

Tấm lót chống thấm 0907799286 0902849697
Việt Nam trang bị vũ khí phục vụ cuộc chiến chip của Mỹ với Trung Quốc
Ngày đăng: 19/11/2022 06:03 PM

Samsung, Intel, Amkor Technology và các công ty khác đổ hàng tỷ đô la vào ngành công nghiệp chip của Việt Nam khi Trung Quốc tăng tốc.

Giám đốc điều hành của Samsung Electronics đã gặp Thủ tướng Việt Nam Phạm Minh Chính và công bố khoản đầu tư trị giá 850 triệu đô la Mỹ để sản xuất linh kiện bán dẫn tại tỉnh Thái Nguyên vào ngày 5 tháng 8 năm 2022.

Khoản đầu tư này sẽ đưa Việt Nam trở thành một trong bốn quốc gia – cùng với Hàn Quốc, Trung Quốc và Hoa Kỳ – sản xuất chất bán dẫn cho nhà sản xuất chip nhớ lớn nhất thế giới. Việc Việt Nam lựa chọn các địa điểm phát triển hơn nói lên tầm quan trọng ngày càng tăng của quốc gia này trong chuỗi giá trị bán dẫn.

Việt Nam không phải là nước mới trong ngành công nghiệp bán dẫn. Nhà máy bán dẫn đầu tiên của nước này, Z181, được thành lập vào năm 1979 để sản xuất và xuất khẩu linh kiện bán dẫn sang Khối phía Đông trong Chiến tranh Lạnh.

Sự sụp đổ của Liên Xô và lệnh cấm vận thương mại sau đó đã chấm dứt nỗ lực đầu tiên của nước này trong việc phát triển năng lực bán dẫn. Tuy nhiên, mong muốn tham gia vào chuỗi giá trị bán dẫn toàn cầu vẫn tồn tại. Đối với các nhà lãnh đạo Việt Nam, chất bán dẫn đại diện cho cả cơ hội kinh tế và lợi ích an ninh quốc gia.

Tham gia vào chuỗi giá trị chất bán dẫn có nghĩa là tham gia vào thị trường toàn cầu được dự báo sẽ đạt 1,4 nghìn tỷ đô la Mỹ vào năm 2029 với tốc độ tăng trưởng gộp hàng năm là 12%. Nó cũng tăng cường kỹ năng và chuyên môn địa phương, thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao liên quan và nâng cao giá trị gia tăng trong nước trong sản xuất điện tử.

Chất bán dẫn cũng là một vấn đề an ninh quốc gia. Sự phụ thuộc vào chip nhập khẩu khiến cơ sở hạ tầng quan trọng của quốc gia dễ bị gián đoạn chuỗi cung ứng và tiềm ẩn rủi ro phần mềm độc hại. Lệnh cấm xuất khẩu chip sâu rộng của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc làm dấy lên lo ngại ở Việt Nam về việc liệu sự khác biệt chính trị của Việt Nam với phương Tây có thể dẫn đến số phận tương tự trong tương lai hay không.

Hà Nội đã áp dụng một chiến lược hai hướng để giảm bớt tính dễ bị tổn thương trước các mối đe dọa bên ngoài này. Nó duy trì tính trung lập về ngoại giao trong bối cảnh xung đột địa chính trị trong khi dần dần củng cố năng lực trong nước ở cả ba giai đoạn của chuỗi giá trị bán dẫn - thiết kế chip, chế tạo mặt trước và lắp ráp và thử nghiệm mặt sau.

Chính sách công nghiệp và công nghệ của Việt Nam luôn ưu đãi cao nhất cho các dự án công nghệ cao, bao gồm giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn thuế doanh thu và miễn tiền thuê đất.

Vào năm 2020, khi các công ty công nghệ tiếp tục rút khỏi Trung Quốc, Việt Nam đã thành lập một nhóm công tác đặc biệt để thu hút các khoản đầu tư vào công nghệ cao bằng cách đưa ra các ưu đãi tùy chỉnh ngoài những quy định của luật hiện hành. Nhiều thủ tướng Việt Nam đã gặp gỡ các giám đốc điều hành của những gã khổng lồ công nghệ toàn cầu để khuyến khích đầu tư vào chất bán dẫn.

Các ưu đãi hào phóng không phải là lý do duy nhất khiến các công ty đa quốc gia đổ hàng tỷ đô la vào hệ sinh thái bán dẫn của Việt Nam. Một lợi thế của Việt Nam so với các nước láng giềng trong khu vực là nguồn tài năng kỹ thuật trẻ với chi phí tương đối thấp hơn. 

Hơn 40% sinh viên tốt nghiệp cao đẳng và đại học của Việt Nam đang theo học chuyên ngành khoa học và kỹ thuật, và Việt Nam nằm trong số 10 quốc gia có nhiều sinh viên tốt nghiệp kỹ thuật nhất.

Khi rủi ro đặt tất cả trứng vào giỏ Trung Quốc tăng lên, các công ty bán dẫn nhận thấy Việt Nam là một lựa chọn đầy hứa hẹn cho chiến lược “Trung Quốc cộng một” của họ. Cụm sản xuất phía bắc của đất nước chỉ cách Thâm Quyến, trung tâm sản xuất của Trung Quốc, 12 giờ lái xe. Điều đó đảm bảo sự gián đoạn chuỗi cung ứng tối thiểu cho những người muốn đa dạng hóa.

Việt Nam cũng tự hào là một trong những nền kinh tế mở nhất thế giới với 15 hiệp định thương mại tự do, môi trường kinh doanh ngày càng cải thiện và một chính phủ tương đối ổn định với các kế hoạch phát triển kinh tế xã hội rõ ràng. Tính trung lập về địa chính trị của đất nước là một điểm cộng khác cho các công ty công nghệ đang tìm kiếm một địa điểm có rủi ro thấp để sản xuất và xuất khẩu.

Bối cảnh bán dẫn của Việt Nam đang phát triển nhanh chóng trên tất cả các giai đoạn của chuỗi giá trị. Synopsys — công ty hàng đầu về phần mềm thiết kế chip —  đang chuyển hoạt động đầu tư và đào tạo kỹ thuật từ Trung Quốc sang Việt Nam. Gã khổng lồ công nghệ Hàn Quốc, Amkor Technology, đã ký một thỏa thuận vào năm 2021 để thành lập một nhà máy sản xuất chất bán dẫn trị giá 1,6 tỷ USD tại tỉnh Bắc Ninh.

Intel gần đây đã đầu tư thêm 475 triệu USD vào nhà máy lắp ráp và thử nghiệm tại Việt Nam để sản xuất bộ vi xử lý lõi. Tương tự, các tập đoàn công nghệ địa phương cũng  đã tung ra  các dòng chất bán dẫn cấp thấp của riêng họ cho nhiều ứng dụng. Những dự án như vậy đang đặt nền móng cho nhiều khoản đầu tư hơn nữa sắp tới.

Bước tiếp theo của Việt Nam là vượt ra ngoài việc  thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài để hội nhập các công ty đa quốc gia vào nền kinh tế của mình. Những điểm yếu trong môi trường đầu tư của đất nước — bao gồm cơ sở hạ tầng lạc hậu, thực thi quyền sở hữu trí tuệ yếu kém, thủ tục rườm rà, mạng lưới nhà cung cấp kém phát triển và tình trạng thiếu kỹ năng địa phương — phải được giải quyết khẩn cấp.

Việt Nam nên tận dụng các nguồn lực và chuyên môn của các nhà đầu tư nước ngoài để thúc đẩy những cải tiến trong hệ sinh thái bán dẫn của mình. Thỏa thuận đào tạo thiết kế chip gần đây giữa Synopsys và Khu công nghệ cao Sài Gòn là một bước đáng hoan nghênh theo hướng này.

Một ví dụ khác là chương trình phát triển nhà cung cấp trong nước của Samsung — được đồng tổ chức với Bộ Công Thương — giúp nhiều nhà cung cấp trong nước có khả năng cạnh tranh quốc tế.

Điều Việt Nam không nên làm là cố gắng chọn người chiến thắng để đạt được năng lực chủ quyền trong lĩnh vực bán dẫn. Bảo vệ các doanh nghiệp địa phương — đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước — khỏi cạnh tranh nước ngoài trong khi trợ cấp cho hoạt động của họ chỉ làm cho việc sử dụng nguồn lực trong nước không hiệu quả.

Chính sách nên tập trung vào việc tạo ra một môi trường kinh doanh cho phép tất cả những người chiến thắng tiềm năng, nước ngoài và địa phương, phát triển mạnh.

Nguồn: Phan Lê và Nguyễn Hải Thanh - Asiatimes.com

Phan Lê và Nguyễn Hải Thanh là chuyên gia kinh tế tại Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM) của Việt Nam.

Go Top
Zalo
Hotline